Địa Tạng (skt. क्षितिगर्भ, Kṣitigarbha; tiếng Trung: 地藏; bính âm: Dìzàng; Wade–Giles: Ti-tsang; jap. 地蔵, Jizō; tib. ས་ཡི་སྙིང་པོ, sa'i snying po, kor.: 지장, 지장보살, ji jang, ji jang bosal |
Thangka Hồng Danh Sám Hối - 35 Vị Phật
Thangka 3 vị Phật trường Thọ
Thangka Chenrezi - Quan Âm Thập Nhất DIện
Thangka GGelupa
Thangka Thắng Lạc Kim Cang - Chakrasamvara
Thangka Chenrezi - Quan Âm Tứ Thủ
Thangka Dalai Lama
Thangka Đàn Tràng Thời Luân - Kalachakra Mandala
Thangka Koanyin - Chinese Tara
Thangka Ma Lợi Chi - Maric
Thangka Phổ Ba Kim Cang Dojre Phurba
Thangka Cát tường thiên
Thangka Thích ca và 16 A la hán
Thangka Thích ca và 16 A la hán
Thangka 21 Tara
Thangka Tara Xanh
chào Admin
Trả lờiXóaTôi cần in 1 thangka thời luân treo trên trần nhà KT TẦM 3mx3m.